lưu truyền | - Hand down, pass by tradition =lưu truyền từ đời này sang đời khác+To pass by tradition from one generation to another |
lưu truyền | - to be handed down|= lưu truyền từ đời này sang đời khá to pass from generation to generation/through the generations|= lưu truyền hậu thế to be handed down to posterity/to future generations; to go down to posterity |
* Từ tham khảo/words other:
- canh khuya
- cảnh khuyển
- cánh khủyu
- canh ki na
- cánh kiến