Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
canh khuya
- Far into the night
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
canh khuya
- far into the night, late at night|- cũng canh thâm|= cớ sao trằn trọc canh khuya (truyện kiều) what troubles you that you still stir and fret at dead of night
* Từ tham khảo/words other:
-
băm nát
-
bấm ngọn
-
băm nhỏ
-
bằm nhỏ
-
băm nhuyễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
canh khuya
* Từ tham khảo/words other:
- băm nát
- bấm ngọn
- băm nhỏ
- bằm nhỏ
- băm nhuyễn