Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu văn bản
- (tin học) to save (a file)
* Từ tham khảo/words other:
-
nhơ nhớp
-
nhỏ như chim sẻ
-
nhỏ như hạt
-
nhớ như in
-
nhỏ như sợi chỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu văn bản
* Từ tham khảo/words other:
- nhơ nhớp
- nhỏ như chim sẻ
- nhỏ như hạt
- nhớ như in
- nhỏ như sợi chỉ