Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mong mỏi
- Long for, expect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mong mỏi
- cherish, hope (for), be in hopes (of); expect or desire impatiently; look forward to
* Từ tham khảo/words other:
-
cáo lỗi
-
cao lớn
-
cao lớn đẹp dẽ
-
cao lớn hơn ai một đầu
-
cạo lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mong mỏi
* Từ tham khảo/words other:
- cáo lỗi
- cao lớn
- cao lớn đẹp dẽ
- cao lớn hơn ai một đầu
- cạo lông