Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao lớn
- Tall, tall of stature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao lớn
- tall, tall of stature, towering|= ăn gì cao lớn đẫy đà làm sao (truyện kiều) what did she feed upon to gain such bulk?
* Từ tham khảo/words other:
-
bán cất
-
bàn cắt may
-
bàn cầu
-
bán cầu
-
bán cầu đại não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao lớn
* Từ tham khảo/words other:
- bán cất
- bàn cắt may
- bàn cầu
- bán cầu
- bán cầu đại não