Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cáo lỗi
- Excuse oneself, apoligize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cáo lỗi
- excuse oneself, apologize, present one's apologies
* Từ tham khảo/words other:
-
bản chép tay
-
bắn chết
-
bản chỉ dẫn
-
bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
-
ban chỉ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cáo lỗi
* Từ tham khảo/words other:
- bản chép tay
- bắn chết
- bản chỉ dẫn
- bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ
- ban chỉ đạo