mong manh | * adj - faint; slender; slim =hy vọng mong manh+faint hope |
mong manh | * ttừ|- faint; slender; slim|= hy vọng mong manh faint hope|- ephemeral; short lived; transitory; passing; fleeting; hazy; precarious insecure; unstable|= hy vọng mong manh faint hope |
* Từ tham khảo/words other:
- cao lộc
- cáo lỗi
- cao lớn
- cao lớn đẹp dẽ
- cao lớn hơn ai một đầu