Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mối thù truyền kiếp
- inherited hatred; feud; vendetta
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu nhảy jig
-
điệu nhảy mazuka
-
điệu nhảy mơnuet
-
điệu nhảy morit
-
điệu nhảy một nhịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mối thù truyền kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- điệu nhảy jig
- điệu nhảy mazuka
- điệu nhảy mơnuet
- điệu nhảy morit
- điệu nhảy một nhịp