Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển cấp
- transfer; graduated from school level
* Từ tham khảo/words other:
-
rađiô angstrom
-
rađiô bài hát dạo
-
rađiô chống nhiễu
-
rađiô dây trời
-
rađiô đèn điện tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển cấp
* Từ tham khảo/words other:
- rađiô angstrom
- rađiô bài hát dạo
- rađiô chống nhiễu
- rađiô dây trời
- rađiô đèn điện tử