Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỗi một
- Each
-Alone, by oneself
=Cảm thấy buồn, vì chỉ có một mình ở nhà+To feel sad for getting alone at home
-More ... and more ...;... -er and ... -er
=Trời mỗi ngày một lạnh thêm+It is getting colder annd colder
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỗi một
- xem mỗi
* Từ tham khảo/words other:
-
cao thấp
-
cao thế
-
cáo thị
-
cáo thị đấu thầu
-
cáo thị tầm nã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỗi một
* Từ tham khảo/words other:
- cao thấp
- cao thế
- cáo thị
- cáo thị đấu thầu
- cáo thị tầm nã