Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỗi mình
- alone; being the only person to do something|= chỉ có mỗi mình anh giải được câu đố của tôi you alone can solve my puzzle; you are the only person able to solve my puzzle|= chúng tôi chỉ coó mỗi mình nó là con tra he is our only son
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh luận đến cùng
-
tranh luận triệt để và đi đến kết luận
-
tranh luận với ai
-
tránh mảnh đạn
-
tránh mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỗi mình
* Từ tham khảo/words other:
- tranh luận đến cùng
- tranh luận triệt để và đi đến kết luận
- tranh luận với ai
- tránh mảnh đạn
- tránh mặt