mọi | - all; every =mọi người+everybody =mọi vật+everything |
mọi | - all; any; every|= mọi trường hợp chậm trả lãi đều sẽ bị phạt all late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty|= lốp chạy được trong mọi thời tiết/trên mọi địa hình all-weather/all-terrain tyre|- slave; (từ-nghĩa cũ)(nói chung) ethnic minorities |
* Từ tham khảo/words other:
- cáo khước
- cao kiến
- cao kỳ
- cao làm giộp da
- cao lanh