cao kiến | * noun - Excellent idea =ý kiến ấy quả là một cao kiến+that is really an excellent idea * adj - Sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted =những bậc cao kiến+the sage |
cao kiến | * dtừ|- excellent idea; broad-minded; expert opinion|= ý kiến ấy quả là một cao kiến that is really an excellent idea|* ttừ|- sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted|= những bậc cao kiến the sage |
* Từ tham khảo/words other:
- bán cấp
- bản cạp vành
- bàn cát
- bán cất
- bàn cắt may