Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn cát
- (sa bàn) sand table
* Từ tham khảo/words other:
-
chim gõ
-
chim gõ kiến
-
chim gõ kiến mỹ
-
chim gõ kiến xanh
-
chim gõ mõ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn cát
* Từ tham khảo/words other:
- chim gõ
- chim gõ kiến
- chim gõ kiến mỹ
- chim gõ kiến xanh
- chim gõ mõ