uỷ mị | * dtừ|- lackadaisicalness, mushiness, sentiment, flabbiness, maudlinism, sloppiness, softness, maudlin, flaccidity, mawkishness, feminization|* ngđtừ|- feminise|* ttừ|- misty-eyed, corny, sloppy, mawkish, soft, lackadaisical, maudlin, wet, flaccid, sickly, flabby, gooey, soony, mushy |
* Từ tham khảo/words other:
- lời tán tỉnh
- lời tán tỉnh đường mật
- lời tán tỉnh lấy lòng
- lời tán tụng
- lời tán tụng chúa