Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh vần
* verb
- to spell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh vần
- to spell|= từ đó đánh vần như thế nào? how do you spell it?; how is it spelt?|= tôi đánh vần tên tôi cho anh ghi nhé? shall i spell my name for you?
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh viêm vú
-
bệnh viện
-
bệnh viện chữa những tật về nói
-
bệnh viện công lập
-
bệnh viện dã chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh vần
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh viêm vú
- bệnh viện
- bệnh viện chữa những tật về nói
- bệnh viện công lập
- bệnh viện dã chiến