Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh viện dã chiến
- field hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo trì
-
bảo trợ
-
bao trong
-
bảo trọng
-
bao trùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh viện dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bảo trì
- bảo trợ
- bao trong
- bảo trọng
- bao trùm