Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh viện
* noun
- Hospital
=bệnh viện đa khoa+a polyclinic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bệnh viện
- infirmary; clinic; hospital|= bệnh viện trung ương huế hue central hospital|= bệnh viện đó có 150 giường it's a 150-bed hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
ảo giác ánh sáng
-
áo giáp
-
áo giáp dài
-
áo giáp không tay
-
áo gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh viện
* Từ tham khảo/words other:
- ảo giác ánh sáng
- áo giáp
- áo giáp dài
- áo giáp không tay
- áo gió