Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo giáp dài
* dtừ|- hauberk
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm chắm
-
chằm chằm
-
chấm chấm nhẹ
-
chầm chậm thôi!
-
chậm chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo giáp dài
* Từ tham khảo/words other:
- chăm chắm
- chằm chằm
- chấm chấm nhẹ
- chầm chậm thôi!
- chậm chân