Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội nghị thượng đỉnh
- summit conference; summit|= hội nghị thượng đỉnh các nước nói tiếng pháp francophone summit
* Từ tham khảo/words other:
-
có văn bằng
-
có vấn đề
-
cơ vận động
-
có vần ép
-
có vân hình giun
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội nghị thượng đỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- có văn bằng
- có vấn đề
- cơ vận động
- có vần ép
- có vân hình giun