Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo giáp không tay
* dtừ|- habergeon
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
-
khoảnh đất trong thành phố
-
khoảnh độc
-
khoanh đứa
-
khoanh jăm bông mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo giáp không tay
* Từ tham khảo/words other:
- khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
- khoảnh đất trong thành phố
- khoảnh độc
- khoanh đứa
- khoanh jăm bông mỏng