Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao kỳ
* ttừ|- haughty, arrogant|= ăn nói cao kỳ to have a haughty manner of speaking|- unusual, eccentric
* Từ tham khảo/words other:
-
vết châm
-
vết chấm lốm đốm
-
vết chân
-
vết chân chim
-
vết cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- vết châm
- vết chấm lốm đốm
- vết chân
- vết chân chim
- vết cháy