Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
móc ngón tay vào nhau để cầu may
* thngữ|- to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed
* Từ tham khảo/words other:
-
lính thợ
-
lính thổ nhĩ kỳ
-
lính thú
-
lính thư
-
lính thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
móc ngón tay vào nhau để cầu may
* Từ tham khảo/words other:
- lính thợ
- lính thổ nhĩ kỳ
- lính thú
- lính thư
- lính thường