Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại lão
- an elder
* Từ tham khảo/words other:
-
người thư ký
-
người thứ một nghìn
-
người thứ một trăm
-
người thứ một triệu
-
người thứ mười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại lão
* Từ tham khảo/words other:
- người thư ký
- người thứ một nghìn
- người thứ một trăm
- người thứ một triệu
- người thứ mười