Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá móng
- foundation stone, corner stone
* Từ tham khảo/words other:
-
người phụ trách đồ dùng sân khấu
-
người phụ trách hậu đài
-
người phụ trách mặc quần áo
-
người phụ trách máy
-
người phụ trách nhà kho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá móng
* Từ tham khảo/words other:
- người phụ trách đồ dùng sân khấu
- người phụ trách hậu đài
- người phụ trách mặc quần áo
- người phụ trách máy
- người phụ trách nhà kho