Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đá nam châm
- Magnetite, loadstone; magnet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đá nam châm
- magnetite, loadstone; magnet
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh chứng
-
bệnh còi xương
-
bệnh cùi
-
bệnh cúm
-
bệnh cứng hàm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đá nam châm
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh chứng
- bệnh còi xương
- bệnh cùi
- bệnh cúm
- bệnh cứng hàm