Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh cùi
- leprosy|= mắc bệnh cùi to have leprosy
* Từ tham khảo/words other:
-
khối sáu mặt
-
khôi sĩ
-
khởi sơ
-
khởi sự
-
khởi sự lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh cùi
* Từ tham khảo/words other:
- khối sáu mặt
- khôi sĩ
- khởi sơ
- khởi sự
- khởi sự lại