Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ nước
- to fear water; to be seized with hydrophobia
* Từ tham khảo/words other:
-
giới hạn bởi đất
-
giới hạn nghe
-
giới hạn rõ rệt
-
giới hạn về vận tốc của máy bay
-
giới hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ nước
* Từ tham khảo/words other:
- giới hạn bởi đất
- giới hạn nghe
- giới hạn rõ rệt
- giới hạn về vận tốc của máy bay
- giới hạt