Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ nước
- to fear water; to be seized with hydrophobia
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống điện đặt
-
hệ thống điện thoại
-
hệ thống điện tử truyền dữ liệu
-
hệ thống điều hành
-
hệ thống điều hòa không khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ nước
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống điện đặt
- hệ thống điện thoại
- hệ thống điện tử truyền dữ liệu
- hệ thống điều hành
- hệ thống điều hòa không khí