học sinh | - Schoolboy, schoolgirl, pupil |
học sinh | - schoolboy; schoolgirl; pupil; former; grader|= tất cả các học sinh này đều có trình độ bằng nhau the pupils are all on the same level|= họ là 10 học sinh đứng đầu lớp they are the ten best pupils in the class |
* Từ tham khảo/words other:
- bức xạ nhiệt
- bức xúc
- bùi
- búi
- bụi