Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sợ nơi cao
- to fear heights/high places; to be afraid/scared of heights; to have a terror of heights; to be seized with acrophobia|= không sợ nơi cao (không chóng mặt khi lên cao) to have a good head for heights
* Từ tham khảo/words other:
-
lắm nhời
-
làm nhớp nháp
-
lắm nhọt
-
làm như
-
làm như là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sợ nơi cao
* Từ tham khảo/words other:
- lắm nhời
- làm nhớp nháp
- lắm nhọt
- làm như
- làm như là