Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mím
* verb
- to tighten
=môi nó mím chặt lại+his lips tightened
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mím
- to tighten|= môi nó mím chặt lại his lips tightened
* Từ tham khảo/words other:
-
cao đến vai
-
cao đẹp
-
cao điểm
-
cao đỉnh
-
cao đồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mím
* Từ tham khảo/words other:
- cao đến vai
- cao đẹp
- cao điểm
- cao đỉnh
- cao đồ