cao điểm | * noun - Height =đánh chiếm một cao điểm+to rush a height -Highest point, high peak =tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm+to abstain from consuming too much power during the peak hours =giờ giao thông cao điểm+the peak hours (rush-hours) of traffic |
cao điểm | - height|= đánh chiếm một cao điểm to rush a height |
* Từ tham khảo/words other:
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
- ban ca nhạc
- bàn cãi
- bản cải tiến
- bàn cán