Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn cãi
* verb
- To argue, to debate
=bàn cãi cho ra lẽ+to argue away, to fight out
=vấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữa+the point is clear, there is no need for further argument
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bàn cãi
- xem tranh luận
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn giầu
-
ăn giỗ
-
ăn gỗ
-
ăn gỏi
-
ăn gửi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn cãi
* Từ tham khảo/words other:
- ăn giầu
- ăn giỗ
- ăn gỗ
- ăn gỏi
- ăn gửi