Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao đẹp
- Lofty and beautiful
=lý tưởng cao đẹp+a lofty and beautiful ideal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao đẹp
* ttừ|- lofty and beautiful, elevated|= lý tưởng cao đẹp a lofty and beautiful ideal|- noble|= cuộc đời cao đẹp noble life
* Từ tham khảo/words other:
-
bán buôn
-
bán cả khố đi mà đánh cuộc
-
ban ca nhạc
-
bàn cãi
-
bản cải tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao đẹp
* Từ tham khảo/words other:
- bán buôn
- bán cả khố đi mà đánh cuộc
- ban ca nhạc
- bàn cãi
- bản cải tiến