Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỉa mai châm biếm
* dtừ|- sarcasm
* Từ tham khảo/words other:
-
không nên nói nước đôi như vậy
-
không nên thả mồi bắt bóng
-
không nên thơ
-
không nên trông mặt mà bắt hình dong
-
không nêu lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỉa mai châm biếm
* Từ tham khảo/words other:
- không nên nói nước đôi như vậy
- không nên thả mồi bắt bóng
- không nên thơ
- không nên trông mặt mà bắt hình dong
- không nêu lên