nâng cao | - Lift, raise, enhance =Nâng cao mức sống+To raise the living standar |
nâng cao | - to raise|= nâng cao mức sống to raise the living standards|- to enhance; to heighten; to improve|= phải nâng cao ý thức làm chủ đất nước we must enhance our sense of being masters of the country|- advanced|= dạy tiếng hoa cho trình độ sơ cấp/trung cấp/nâng cao to teach chinese at beginners'/intermediate/advanced level |
* Từ tham khảo/words other:
- cẩu hanh
- cầu hiền
- cầu hình
- cấu hình
- cậu họ