Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu hiền
- (từ cũ) Seek men of great talent (to serve the country)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu hiền
(từ-nghĩa cũ) seek men of great talent (to serve the country); look for talented men
* Từ tham khảo/words other:
-
bán linh hồn cho quỷ dữ
-
bắn linh tính
-
bán lỗ
-
bạn loan
-
bạn loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu hiền
* Từ tham khảo/words other:
- bán linh hồn cho quỷ dữ
- bắn linh tính
- bán lỗ
- bạn loan
- bạn loạn