Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâng cấp
- Upgrade
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nâng cấp
- to raise to a higher level; to upgrade|= nâng cấp một hệ thống/chương trình máy tính to upgrade a computer system/program
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu hiền
-
cầu hình
-
cấu hình
-
cậu họ
-
cầu hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâng cấp
* Từ tham khảo/words other:
- cầu hiền
- cầu hình
- cấu hình
- cậu họ
- cầu hòa