Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mệnh bạc
- unhappy fate
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn dân
-
bán dẫn
-
bản đàn
-
bạn dân
-
bần dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mệnh bạc
* Từ tham khảo/words other:
- bàn dân
- bán dẫn
- bản đàn
- bạn dân
- bần dân