cảnh giới | * verb - To watch, to mount guard =trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông+to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river =cử một tự vệ đứng cảnh giới+to detail a member of the self-defence unit for guard duty |
cảnh giới | - to watch; to mount guard; to stand sentinel/sentry; to be on sentry duty|= trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river|= cử một đội viên dân quân đứng cảnh giới to detail a militiaman for guard duty |
* Từ tham khảo/words other:
- băm vằm
- bám vào
- bám váy mẹ
- bám váy vợ
- băm viên