Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy xúc
- steam-shovel; excavator; navvy; power-shovel|= máy xúc không vét được gì ngoài bùn the excavator has dredged up nothing but mud
* Từ tham khảo/words other:
-
được bố trí trước
-
được bồi dần vào
-
được bồi thường
-
được bớt những chi tiết không cần thiết
-
được buộc lại với nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy xúc
* Từ tham khảo/words other:
- được bố trí trước
- được bồi dần vào
- được bồi thường
- được bớt những chi tiết không cần thiết
- được buộc lại với nhau