Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sẩy chân
* verb
- to take a false step; to trip
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sẩy chân
* đtừ|- to take a false step; to misstep
* Từ tham khảo/words other:
-
cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
-
chó trận
-
chỗ tránh gió
-
cho tránh rộng ra
-
chỗ trầy da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sẩy chân
* Từ tham khảo/words other:
- cho tôi biết anh chơi với ai, tôi sẽ nói anh là ai
- chó trận
- chỗ tránh gió
- cho tránh rộng ra
- chỗ trầy da