Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chó trận
* dtừ|- army dog, military dog; war dog
* Từ tham khảo/words other:
-
phi hành vũ trụ
-
phi hạt nhân
-
phi hậu
-
phỉ hổ
-
phí hoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chó trận
* Từ tham khảo/words other:
- phi hành vũ trụ
- phi hạt nhân
- phi hậu
- phỉ hổ
- phí hoài