Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
say bí tỉ
- legless; blind drunk; dead drunk; as drunk as a fish; as drunk as a lord
* Từ tham khảo/words other:
-
người lạ mặt
-
người lá mặt lá trái
-
người la tinh hóa
-
người la-tinh
-
người lạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
say bí tỉ
* Từ tham khảo/words other:
- người lạ mặt
- người lá mặt lá trái
- người la tinh hóa
- người la-tinh
- người lạc