Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt đầu
- (từ cũ; nghĩa cũ) Opportunist, time-serving
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạt đầu
- (từ nghĩa cũ) opportunist; time-serving|= kẻ hoạt đầu opportunist; time-server; chameleon
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh nửa người
-
bức tranh sáp màu
-
bức tranh sơn dầu
-
bức tranh tấm
-
bức tranh thần ái tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh nửa người
- bức tranh sáp màu
- bức tranh sơn dầu
- bức tranh tấm
- bức tranh thần ái tình