Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạt chất
- (hoá học, dược học) Active element
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoạt chất
- (hóa học, dược học) active element
* Từ tham khảo/words other:
-
bức tranh miêu tả cảnh nông thôn
-
bức tranh nửa người
-
bức tranh sáp màu
-
bức tranh sơn dầu
-
bức tranh tấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạt chất
* Từ tham khảo/words other:
- bức tranh miêu tả cảnh nông thôn
- bức tranh nửa người
- bức tranh sáp màu
- bức tranh sơn dầu
- bức tranh tấm