Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy xén giấy
- guillotine; paper-cutter
* Từ tham khảo/words other:
-
lông cừu
-
lông cừu xén ra
-
lòng dạ
-
lông đà điểu
-
lòng dạ sắt đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy xén giấy
* Từ tham khảo/words other:
- lông cừu
- lông cừu xén ra
- lòng dạ
- lông đà điểu
- lòng dạ sắt đá