Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy rửa chén
- dishwasher|= gọi là nhà bếp hiện đại thì không thể thiếu máy rửa chén a dishwasher is an essential of a modern kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
thời gian tiết kiệm
-
thời gian tìm hiểu
-
thời gian tính
-
thời gian tòa xét xử
-
thời gian tối hoàn toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy rửa chén
* Từ tham khảo/words other:
- thời gian tiết kiệm
- thời gian tìm hiểu
- thời gian tính
- thời gian tòa xét xử
- thời gian tối hoàn toàn