Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
máy quạt thóc
* dtừ|- grain cleaner, aspirator, winnower, winnowing-machine
* Từ tham khảo/words other:
-
tầm ngắn
-
tầm nghe
-
tám nghề bẩy chữ
-
tam nghi
-
tạm nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy quạt thóc
* Từ tham khảo/words other:
- tầm ngắn
- tầm nghe
- tám nghề bẩy chữ
- tam nghi
- tạm nghỉ